2. Tiền gửi tại NHNN
3. Tiền,vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
– Tiền,vàng gửi tại các TCTD khác
– Cho vay các TCTD khác
– Dự phòng rủi ro TCTD khác
4. Chứng khoán kinh doanh
– Chứng khoán kinh doanh
– Dự phòng giảm giá CKKD
5. Các công cụ tài chính phái sinh và các TS tài chính khác
6. Cho vay khách hàng
– Cho vay khách hàng
– Dự phòng rủi ro khách hàng
7. Chứng khoán đầu tư
– Chứng khoán đầu tư
– Dự phòng giảm giá
8. Góp vốn, đầu tư dài hạn
– Đầu tư vào công ty con
– Góp vốn liến doanh
– Đầu tư vào công ty khác
– Đầu tư dài hạn khác
– Dự phòng giảm giá
9. Tài sản cố định
– TSCĐ hữu hình
+ Nguyên giá
+ Hao mòn (-)
– TSCD thuê tài chính
+ Nguyên giá
+ Hao mòn (-)
– TSCD vô hình
+ Nguyên giá
+ Hao mòn (-)
10. Bất động sản đầu tư
– Nguyên giá
– Hao mòn
11. Tài sản có khác
– Các khoản phải thu
– Các khoản lãi cộng dồn dự thu
– Dự phòng rủi ro lãi phải thu
– Tài sản có khác
– Các khoản dự phòng rủi ro khác
Note: Các khoản dự phòng (-)